Thõng số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 113kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.870mm x 686mm x 1.112mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775mm |
Khoảng sáng gầm xe | 125 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4 lít |
Kích cỡ lớp trước / sau | Trước: 90/80-14M/C 43P – Không săm Sau : 100/80 -14M/C 48P – Không săm |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 149,3cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 57,3mm x 57,9mm |
Tỷ số nén | 10,6:1 |
Công suất tối đa | 9,6kW/8.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 13,3 N.m/5.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) | 2,17 lít/100km |
Loại truyền động | Cơ khí, truyền động bằng đai |
Hệ thống khởi động | Điện |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.